Máy lạnh Daikin treo tường FTNE25MV1V9/ RNE25MV1V- R410a
- Máy lạnh Daikin treo tường FTNE25MV1V9/ RNE25MV1V- R410a
- Mã sản phẩm: FTNE25MV1V9/ RNE25MV1V
- Giá: 0 đ 7.400.000 vnđ
- Xuất xứ: Thái lan
- Hãng sản xuất: Máy lạnh Daikin
- Công suất: 1 ngựa | 1.0 hp
- Bảo hành: 1 năm máy, 4 năm block
- Lượt xem: 10830 Hiệu suất năng lượng : ★★★
Dòng sản phẩm với tính năng điều khiển luồng gió tinh tế, độ ồn thấp và nhỏ gọn.
Đặt hàng
- Thông tin sản phẩm
- Đánh giá
Máy lạnh Daikin treo tường FTNE25MV1V9/ RNE25MV1V- R410a
Kiểm soát lưu lượng gió tinh tế của Daikin với độ ồn thấp mang đến cho bạn không gian tĩnh lặng và thoải mái.
Cánh tản nhiệt dàn nóng được xử lý chống ăn mòn
Kiểm soát lưu lượng gió tinh tế của Daikin với độ ồn thấp mang đến cho bạn không gian tĩnh lặng và thoải mái.
Với thiết kế hợp thời trang, chiếc máy điều hòa nhỏ gọn này mang nét tinh tế đến mọi nơi trong nhà bạn.
- Tiết kiệm điện năng
- Điều khiển luồng gió thông minh
- Dãy sản phẩm đa dạng với dãy công suất từ 2.0 đến 6.0 kW
Tính năng
Điều khiển luồng gió thông minh
Tính
năng làm lạnh nhanh mới giúp cung cấp lưu lượng gió tối đa trong vòng
20 phút , nhanh chóng đưa nhiệt độ phòng đạt được nhiệt độ cài đặt.
Tính năng có ở model FTNE50/60.
Tính năng có ở model FTNE50/60.
Tiết kiệm điện năng
Dòng sản phẩm 2.0 kW đến 6.0 kW đạt COP cao từ 2.97 trở lên.
Hoạt động êm ái
Model FTNE25M có âm thanh khi vận hành chỉ 28 dB(A) đối với dàn lạnh và 50 dB(A) đôi với dàn nóng.
Dữ liệu dựa trên “Ví dụ về các mức độ âm thanh”, Bộ Môi Trường Nhật Bản, 12/11/2002.
Bề
mặt cánh tản nhiệt dàn nóng được phủ lớp nhựa acrylic làm tăng cường khả
năng chống lại mưa axít và hơi muối. Kế đến là lớp màng có khả năng
thấm nước có tác dụng chống rỉ sét gây ra do nước đọng.
Thông số kỹ thuật |
|||
Tên Model |
Dàn lạnh |
FTNE25MV1V9 |
|
Dàn nóng |
RNE25MV1V9 |
||
Công suất làm lạnh |
kW |
2.65 |
|
Btu/h |
9,000 |
||
Công suất điện tiêu thụ |
W |
825 |
|
COP |
W/W |
3.2 |
|
Mức hiệu suất năng lượng |
★★★ |
||
Dàn lạnh |
FTNE25MV1V9 |
||
Độ ồn |
Cao/Thấp |
dB(A) |
37/28 |
Kích thước |
Cao x Rộng x Dày |
mm |
283 x 800 x 195 |
Dàn nóng |
RNE25MV1V9 |
||
Độ ồn |
dB(A) |
50 |
|
Kích thước |
Cao x Rộng x Dày |
mm |
418 x 695 x 244 |
Điều kiện đo
- 1.Công suất lạnh dựa trên: nhiệt độ trong nhà 27°CDB, 19°CWB; nhiệt độ ngoài trời 35°CDB; chiều dài đường ống 5 m.
- 2.Độ ồn tương ứng với điều kiện nhiệt độ 1 nêu trên. Giá trị quy đổi trong điều kiện không dội âm. Trong hoạt động thực tế, giá trị này có thể cao hơn do ảnh hưởng của điều kiện xung quanh.
0 nhận xét:
Post a Comment