Máy lạnh đứng Daikin FVQ125CVEB/RZR125MVM
- Máy lạnh đứng Daikin FVQ125CVEB/RZR125MVM
- Mã sản phẩm: FVQ125CVEB/RZR125MVM
- Giá: 0 đ 53.950.000 vnđ
- Xuất xứ: Thái lan
- Hãng sản xuất: Máy lạnh Daikin
- Công suất: 5 ngựa | 5.0 hp
- Bảo hành: 1 năm máy, 4 năm block
- Lượt xem: 7475 FVQ125CVEB/RZR125MYM 3Pha : 56.500.000đ Đặt hàng
- Thông tin sản phẩm
- Đánh giá
Máy lạnh tủ đứng Daikin FVQ125CVEB- 5ngựa -5hp - inverter R410
Dàn lạnh tủ đứng đặt sàn
- R-410A
- Có thể lựa chọn 3 kiểu thổi gió tự động (thổi về phía trước, thổi sang trái, thổi sang phải) để phù hợp với cấu trúc phòng (Áp dụng khi sử dụng điều khiển BRC1E62). Chế độ thổi gió lên/xuống độc lập nhanh chóng phân bổ nhiệt độ đồng đều trong phòng, giúp người dùng tiết kiệm điện năng (điều chỉnh bằng tay).
- Động cơ quạt DC nâng cao hiệu suất.
- Vận hành êm ái.
- Lắp đặt và bảo dưỡng nhanh chóng, dễ dàng.
- Điều khiển tốc độ quạt theo ý muốn.
Tính năng
Công nghệ inverter
COP cao
Nhờ vào sự kết hợp của các công nghệ tiết kiệm năng lượng, COP của sản phẩm đạt được từ 2.85 đến 3.84
Nhờ vào sự kết hợp của các công nghệ tiết kiệm năng lượng, COP của sản phẩm đạt được từ 2.85 đến 3.84
Thoải mái
Thoải mái gia tăng với sản phẩm inverter.
Inverter thực hiện điều khiển tần số biến đổi là nhân tố quyết định hiệu suất làm việc của máy điều hòa.
Thoải mái gia tăng với sản phẩm inverter.
Inverter thực hiện điều khiển tần số biến đổi là nhân tố quyết định hiệu suất làm việc của máy điều hòa.
Dàn lạnh đa dạng
Daikin tự tin đáp ứng mọi nhu cầu của khách hàng nhờ vào dãy dàn lạnh đa dạng về cả kiểu dáng và nguồn điện.
Cánh tản nhiệt dàn nóng được xử lý chống ăn mòn
Để
nâng cao độ bền bằng cách cải thiện khả năng chịu đựng ăn mòn do muối và
ô nhiễm không khí, dàn trao đổi nhiệt được xử lý chống ăn mòn (đã được
xử lý sơ bộ bằng acryl) được sử dụng cho dàn trao đổi nhiệt tại dàn
nóng.
Thông số kỹ thuật |
125 |
|||
Tên Model |
Dàn lạnh |
FVQ125CVEB |
||
Dàn nóng |
RZR125LVVM |
|||
Công suất làm lạnh*1,2 |
kW |
12.5(5.7-14.0) |
||
Danh định (Tối thiểu - Tối đa) |
||||
Công suất điện tiêu thụ |
Làm lạnh*1 |
kW |
4.39 |
|
COP |
W/W |
2.85 |
||
Dàn lạnh |
Độ ồn*3 |
Làm lạnh |
dB(A) |
51/48/46 |
(Cao / Trung bình / Thấp) |
||||
Kích thước |
mm |
1,850 x 600 x 350 |
||
(Cao x Rộng x Dày) |
|
|||
Dàn nóng |
Độ ồn*3 |
Làm lạnh |
dB(A) |
50 |
Kích thước |
mm |
1,170 x 900 x 320 |
||
(Cao x Rộng x Dày) |
0 nhận xét:
Post a Comment